- Industry: Automotive
- Number of terms: 4456
- Number of blossaries: 1
- Company Profile:
Direksiyon ekseninin arkadaki üstünde meyilli zaman hizalama ayarı.
Industry:Automotive
Ön iki lastik aynı AKS üzerinde daha fazla lastikler rears yan yana değil.
Industry:Automotive
Aracın doğru lastik ve tekerlek derleme hareketli tekerlek sokak yana doğru bir tekerlek montajı karşısında olduğunu.
Industry:Automotive
Valmistatud õhukesed tekstiilist kiu kaablid liimitud kumm sisse. Need kaablid on peamiselt vastutavad rehvi tugevust.
Industry:Automotive
Antud õhu rõhu, kui palju kaalu iga rehvi on ette nähtud. Iga rehvi suurus, on inflatsioon koormustabeli tagamiseks kasutatakse rehvirõhk piisab sõiduki teljekoormus.
Industry:Automotive
பட்டிகள் அல்லது levers ஆகியவை பொதுவாக உயர்ந்துள்ளதற்கு உள்ள (சில சமயங்களில் உள்ள செயலிழந்துள்ளது குழாயை) நடத்தி பட்டிகள் மற்றும் வேறு cog இழு எடுப்பதற்காக நகர்த்த பயன்படுத்தப்படுகின்றன.
Industry:Sports
Lốp xe không có áp suất không khí đủ để chịu được tải trọng của phương tiện trong điều kiện có người điều khiển phương tiện và có trọng lượng tăng thêm; có thể dẫn đến hỏng lốp khi nhiệt độ gia tăng bên trong lốp xe đến điểm gây hỏng hóc các thành phần.
Industry:Automotive
Là lực cần thiết để giữ cho lốp xe lăn trên mặt đường với tốc độ đồng đều. Lực cản lăn càng thấp, năng lượng cần để giữ bánh xe lăn càng ít
Industry:Automotive
เทคโนโลยีซับซ้อนที่ทำให้แก้มยางของแปลกสีดำอุดมไปด้วยชีวิตทั้งชีวิตของยาง
Industry:Automotive