Home > Blossary: Blogs
Different types of blogs and bloggers - which are you?

Category: Literature

51 Terms

Created by: Robert Derbyshire

Number of Blossarys: 4

My Terms
Collected Terms

'n Blog wat (normaalweg) op politiese voorspraak deur aktivis-inhoud fokus.

Domain: Internet; Category: Social media

Là blog tập trung vào vận động chính trị (thông thường) thông qua việc lập nội dung về hoạt động của một nhà chính trị

Domain: Internet; Category: Social media

'n Blog wat informasie van ander blogs insamel en die interessantste informasie opsommenderwys aanbied.

Domain: Internet; Category: Social media

Blog được lập để thu thập tin tức từ nhiều blog khác, hiển thị những tin tức hấp dẫn nhất dưới dạng tóm tắt

Domain: Internet; Category: Social media

Om via jou blog vir informasie of geld te smeek. 'n Verwante term is "blegger".

Domain: Internet; Category: Social media

Là đề nghị được trợ giúp về tiền hay thông tin thông qua blog. Một thuật ngữ liên quan là blegger

Domain: Internet; Category: Social media

'n Geregtelike blog wat geskryf is deur prokureurs of diegene wat in regskundige sake geïnteresseerd is.

Domain: Internet; Category: Social media

Là blog về pháp luật, được viết bởi các luật sư hay những người yêu thích vấn đề luật pháp

Domain: Internet; Category: Social media

Normaalweg blogs met die gesig na buite wat deur korporatiewe bemarkingsdepartemente bedryf word om met kliënte en kollegas te kommunikeer, maar dit kan ook blogs wees wat oor besigheidsaangeleenthede geskryf is.

Domain: Internet; Category: Social media

Thường là những blog nhằm mục đích quảng bá ra bên ngoài, được điều hành bởi bộ phận marketing của doanh nghiệp để liên kết với khách hàng và đồng nghiệp. Nó cũng có thể là blog viết về vấn đề thương mại

Domain: Internet; Category: Social media

'n Sterk afstoting om 'n blog-inskrywing op 'n spesifieke dag te doen.

Domain: Internet; Category: Social media

Ý nghĩ thúc đẩy ghê gớm muốn viết một blog entry vào một ngày nhất định

Domain: Internet; Category: Social media

'n Visuele kaart wat die veelvoudige skakels tussen blogs en bloggers verteenwoordig.

Domain: Internet; Category: Social media

Một biểu đồ dạng hình ảnh biểu diễn các liên kết đa dạng giữa các blog và blogger

Domain: Internet; Category: Social media

Die intelligentsia op die blogosfeer; die intelligentse, bekendste asook die leesbloggers.

Domain: Internet; Category: Social media

Giới tri thức trong thế giới blog (blogosphere): những người đọc và khai thác blog thông minh nhất

Domain: Internet; Category: Social media

'n Mening wat so aanhoudend en hardnekkig op 'n blog uitgespreek word dat dit die mense siek maak.

Domain: Internet; Category: Social media

Một quan điểm được khăng khăng bảo vệ và ương ngạnh khiến người khác cảm thấy khó chịu

Domain: Internet; Category: Social media

'n Blog wat 'n uitermatige hoë uitset van artikels/berigte het.

Domain: Internet; Category: Social media

Blog có tỉ lệ bài viết được đánh giá rất cao

Domain: Internet; Category: Social media

Die Herdenking van die skepping van 'n blog; sy "verjaarsdag".

Domain: Internet; Category: Social media

Ngày kỉ niệm thành lập blog - ngày sinh nhật của blog

Domain: Internet; Category: Social media

'n Lys van skakels met ander blogs, op die sybalk.

Domain: Internet; Category: Social media

Một danh mục các liên kết dẫn đến những blog khác, đặt ở khung bên của blog

Domain: Internet; Category: Social media

'n Onaangename kommentator op 'n weblog wat nie met alle gegewe kommentare saamstem nie.

Domain: Internet; Category: Social media

Chỉ người viết bình luận tiêu cực trên blog, họ bất đồng quan điểm với mọi bình luận được đưa ra.

Domain: Internet; Category: Social media

Die ekwivalent van skrywersblok; wanneer 'n blogger nie aan enigiets kan dink om oor te skryf nie.

Domain: Internet; Category: Social media

Có nghĩa tương đương với từ \"bí đề tài\", chỉ tình trạng người viết blog không nghĩ ra điều gì để viết.

Domain: Internet; Category: Social media

'n Gereelde blokleser wat nooit enige kommentaar los nie; alternatiewelik een wat baie blogs lees, maar nie een van sy/haar eie besit nie.

Domain: Internet; Category: Social media

Là những người đọc blog thông thường, không bao giờ để lại bình luận; hoặc là những người mà đọc rất nhiều blog,nhưng lại không có blog của riêng mình

Domain: Internet; Category: Social media

'n Mindere "meme"; 'n konsep of punt in 'n artikel of berig.

Domain: Internet; Category: Social media

Là một thuật ngữ nhỏ hơn \"meme\", nó chỉ là một khái niệm hay quan điểm trong một bài viết

Domain: Internet; Category: Social media

Nie-verbandhoudende kommersiële opmerkings wat op 'n blog se kommentaarafdeling gemaak is en normaalweg skakels bevat. Die kommentaar kan wel onskadelik wees, maar bevat skakels tot twyfelagtige webwerwe as gevolg van persoonlike besonderhede.

Domain: Internet; Category: Social media

Là các nhận xét mang tính thương mại không liên quan đến chủ đề trong blog, thường xuất hiện trong mục bình luận và thường kèm theo các link Các bình luận này có vẻ như vô hại, nhưng nó có kèm theo những link dẫn đến các trang web không đáng tin, có nguy cơ làm tiết lộ thông tin cá nhân

Domain: Internet; Category: Social media

Sigbare html of ander kodering op 'n bladsy, te wyte aan foutiewe kodering.

Domain: Internet; Category: Social media

Trang có nội dung bị hiển thị bằng html hay loại mã hóa khác do mã hóa không chính xác

Domain: Internet; Category: Social media

'n Besigheidsblog wat geskep is om die maatskappy se sienswyse ten opsigte van 'n openbare verhoudinge-krisis oor te dra.

Domain: Internet; Category: Social media

Là một blog thương mại được tạo ra để trình bày quan điểm của công ty về khủng hoảng quan hệ công chúng

Domain: Internet; Category: Social media

'n Blogleser wat kommentaar in die kommentaar-afdeling pos.

Domain: Internet; Category: Social media

Một người đọc blog đăng bình luận trong mục bình luận

Domain: Internet; Category: Social media

Andersins bekend as ou media. Staan bekend as gedrukte papier: koerante en tydskrifte.

Domain: Internet; Category: Social media

CÒn được biết đến với cái tên truyền thông kiểu cũ/truyền thống, như báo và tạp chí dạng in ấn.

Domain: Internet; Category: Social media

Om bewustelik 'n paar woorde uit 'n aanhaling te los om 'n aanval op die aangehaalde persoon te loods.

Domain: Internet; Category: Social media

Cố ý để lại những từ ngữ có tính khiêu khích đối với chủ blog

Domain: Internet; Category: Social media

'n Akroniem wat in aanlyn-korrespondensie gebruik word waar enige woorde wat gekommunikeer word nie op die ander pesoon se blog gepos moet word nie.

Domain: Internet; Category: Social media

Là từ viết tắt được sử dụng trong thư từ online, khi mà bất cứ từ ngữ nào dùng trong giao tiếp cũng không được đăng lên blog của một cá nhân.

Domain: Internet; Category: Social media

'n Akroniem wat in aanlyn-korrespondensie gebruik word waar enige woorde wat gekommunikeer is nie op die ander persoon se blog gepos moet word nie.

Domain: Internet; Category: Social media

Là từ viết tắt được sử dụng trong thư từ online, khi mà bất cứ từ ngữ nào dùng trong giao tiếp cũng không được đăng lên blog của một cá nhân.

Domain: Internet; Category: Social media

'n Blog wat geskep is om slegs oor 'n spesifieke gebeurtenis verslag te doen, normaalweg net oop vir 'n bepaalde tyd.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog được tạo ra chỉ với mục đích phổ biến một sự kiện đặc biệt, thông thường nó chỉ được mở trong một thời gian hạn định

Domain: Internet; Category: Social media

Om soekenjins te gebruik om vinnig die geldigheid van 'n bewering in die pers te toets.

Domain: Internet; Category: Social media

Sử dụng công cụ tìm kiếm để kiểm tra tính hợp lý của một tuyên bố trên báo chí.

Domain: Internet; Category: Social media

Om 'n vyandige, dikwels persoonlike opmerking op 'n blog te maak.

Domain: Internet; Category: Social media

Khơi mào xung đột, thường là xung đột cá nhân trên một blog

Domain: Internet; Category: Social media

'n Vyandige onderonsie tussen twee partye wat via die Internet oorgedra word.

Domain: Internet; Category: Social media

sự bất đồng mang tính thù địch giữa hai bên, diễn ra trên internet.

Domain: Internet; Category: Social media

Om 'n blog met 'n mondjievol SEO-vriendelike sleutelwoorde te gee om Google-ranglys te verhoog.

Domain: Internet; Category: Social media

đây là cách khiến cho blog được biết đến nhiều hơn bằng cách tạo một số từ khóa SEO để làm tăng thứ hạng của blog trên Google

Domain: Internet; Category: Social media

'n Blog wat deur meer as een bydraende skrywer in stand gehou word.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog được đóng góp và duy trì bởi nhiều tác giả

Domain: Internet; Category: Social media

'n Matige verslawing aan die verfrissing van jou webleser om te sien of die trefslae-leser of kommentaar-afdeling op jou blog vermeerder het.

Domain: Internet; Category: Social media

tình trạng ham mê blog khi refresh lại trình duyệt để kiểm tra xem lượng truy cập hay comment đã tăng lên hay chưa

Domain: Internet; Category: Social media

'n Dispuut oor 'n saak wat tussen twee of meer blogs beslis word.

Domain: Internet; Category: Social media

Là xung đột về một vấn đề gây tranh cãi giữa hai hay nhiều blog

Domain: Internet; Category: Social media

'n Dagboektipe blog, die mees algemeenste tipe blog.

Domain: Internet; Category: Social media

Là một dạng nhật ký phổ biến nhất, là dạng blog nhật ký

Domain: Internet; Category: Social media

Normaalweg alledaagse bloggers; dit kan ook na diegene verwys wat uitsluitlik oor hul katte blog.

Domain: Internet; Category: Social media

Là thuật ngữ để chỉ những blog tạp chí hàng ngày, nó cũng dùng để chỉ những blog chuyên viết về mèo.

Domain: Internet; Category: Social media

Sagteware en webwerwe wat op gebruikers staatmaak wat nie hul terme en voorwaardes nagaan nie voordat hulle instem en hul e-posadresse met spammers deel.

Domain: Internet; Category: Social media

thuật ngữ chỉ phần mềm và trang web lợi dụng việc người dùng không kiểm tra các điều khoản và điều kiện trước khi đồng ý sử dụng/đăng ký để cung cấp email của người dùng cho spammer.

Domain: Internet; Category: Social media

Bloggers wat ander persone wat na hul blog skakel, bo enigiets anders priotiseer.

Domain: Internet; Category: Social media

Những blogger ưu tiên việc những blogger khác liên kết đến blog của mình

Domain: Internet; Category: Social media

In teenstelling met die blogosfeer, verwys hierdie na die konvensionele, ou media.

Domain: Internet; Category: Social media

Ngược lại với blogosphere, là truyền thông phương tiện kiểu truyền thống

Domain: Internet; Category: Social media

'n Blok wat vanaf 'n mobiele toestel bedryf word, soos 'n slimfoon of tabletrekenaar. Hulle is normaalweg fotojoernale en nie teksgerig nie.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog chạy trên thiết bị di động, như smartphone hay tablet Chúng thường là nhật ký bằng ảnh, và không chuyên sâu về ngôn ngữ

Domain: Internet; Category: Social media

Gedrukte en visuele media, soos koerante en groot televisienetwerke.

Domain: Internet; Category: Social media

Bao gồm phương tiện truyền thông in ấn và hình ảnh, như báo chí và phần lớn mạng lưới TV.

Domain: Internet; Category: Social media

'n Skakel na 'n spesifieke berig in die argiewe van 'n blog wat geldig sal bly nadat die berig in die argief geplaas is.

Domain: Internet; Category: Social media

là viết tắt của từ \"permanent link\" - link vĩnh viễn, là một loại link dẫn đến một bài viết nhất định trong kho lưu trữ của một blog. Link này sẽ giữ nguyên hiệu lực sau khi bài báo đã được lưu trữ.

Domain: Internet; Category: Social media

Om jouself te Google om jou eie prominensie en SEO te bepaal.

Domain: Internet; Category: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; Category: Social media

Om jouself te Google om jou eie prominensie en SEO te bepaal.

Domain: Internet; Category: Social media

Google chính mình để xem SEO và mức độ nổi bật của chính mình

Domain: Internet; Category: Social media

Om 'n aanstootlike berig te pos met die uitsluitlike doel om 'n kwaai reaksie te genereer en hoër trefslae te kry.

Domain: Internet; Category: Social media

Đăng những bài viết có tính khiêu khích với mục đích duy nhất là tạo ra phản ứng giận dữ từ công chúng và từ đó có tỉ lệ đọc cao hơn

Domain: Internet; Category: Social media

'n Toets om te bepaal of die party waarmee daar gekommunikeer word, 'n mens of 'n rekenaarprogram is.

Domain: Internet; Category: Social media

Một bài kiểm tra để quyết định xem bên đưa ra nhận xét là con người hay là một chương trình máy tính

Domain: Internet; Category: Social media

'n Blog wat toegewy is om oor terrorisme en die oorlog op terrorisme, sowel as die Midde Ooste-konflik verslag te doen.

Domain: Internet; Category: Social media

Là blog được lập ra để đưa tin về khủng bố và chiến tranh chống khủng bố, cũng như những mâu thuẫn ở khu vực Trung Đông

Domain: Internet; Category: Social media

'n Reëling tussen blogs om met mekaar te skakel.

Domain: Internet; Category: Social media

Là sự thỏa thuận giữa các blog để liên kết với nhau

Domain: Internet; Category: Social media

'n Verruiling van skakels tussen blogs; as jy na my blog blog-rol, sal ek na joune skakel.

Domain: Internet; Category: Social media

là sự trao đổi link giữa các blog, nếu bạn liên kết đến blog của tôi, tôi cũng sẽ liên kết tới blog của bạn

Domain: Internet; Category: Social media

'n "Progressiewe webblog" wat linkse politiese sienings weerspieël.

Domain: Internet; Category: Social media

Một weblog tiến bộ, thể hiện quan điểm chính trị cánh tả.

Domain: Internet; Category: Social media

'n Blog wat op strokiesprente fokus, hetsy dit verwant is aan strokiesprente, spotprente of grafiese elemente wat dit weerspieël.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog tập trung vào dải truyện tranh, cũng gắn liền với phim hoạt hình / truyện tranh, các đồ họa đặc trưng của nó.

Domain: Internet; Category: Social media

'n Blog wat op 'n spesifieke tegniese onderwerp fokus. Teg-blogs is een van die primêre vorms van blogs.

Domain: Internet; Category: Social media

Một blog tập trung vào một chủ đề kỹ thuật cụ thể. Blog công nghệ là một trong các hình thức chính của blog.

Domain: Internet; Category: Social media

'n Reeks van kommentare in die publieke komentaar-afdeling van 'n blog, wat 'n gespreksvolgorde volg

Domain: Internet; Category: Social media

Một loạt các ý kiến ​​trong phần bình luận công khai của một blog, theo một trình tự đàm thoại.

Domain: Internet; Category: Social media

Member comments


( You can type up to 200 characters )

Post  
Other Literature Blossarys

Re-criada por Neil Gaiman em 1989, a premiada ...

Category: Literature

By: AraboniNatalia

O glossário apresenta termos relacionados a ...

Category: Literature

By: TaynaSiecola

Nagelneu Laptop-Batterie, Laptop Akku online shop ...

Category: Literature

By: bildschirm

John Grisham's Top 10 Books for your book ...

Category: Literature

By: weavingthoughts